GIÁ XE CRUZE 1.6 LS, GIÁ XE CRUZE 1.6 SỐ SÀN, GIÁ XE CRUZE SỐ SÀN, GIÁ XE CRUZE 1.6 LS SỐ SÀN. Thông số kĩ thuật xe Cruze 1.6 LS. Động cơ 1.6 LS Loại động cơ: 1.6 DHOC Dung tích xi lanh (cc): 1.598 Công suất tối đa (Ps/rpm): 107/6.000 Momen xoắn tối đa (Nm/rpm): 150/4.000 Dung tích bình xăng (lít): 60 Kích thước và trọng lượng: Dài x Rộng x Cao (mm): 4.597 x 1.788 x 1.477 Chiều dài cơ sở (mm): 2.685 Khoảng sáng gầm xe (mm): 160 Vệt bánh xe (Trước/Sau) (mm): 1.544/1.558 Trọng lượng không tải (kg): 1.285 Bán kính vòng quay tối thiểu (m): 5,45 Hộp số: Số tay 5 tốc độ Tốc độ tối đa (km/h): 185 Lốp: 205/60R16 TRANG BỊ - Cảm biến lùi đa điểm. 02 túi khí. Điều khiển âm thanh trên vô lăng. Điều hòa tự động. Bộ lọc khí điều hòa. Tựa đầu điều chỉnh được độ cao. Kệ nghỉ tay cho hàng ghế sau. Ghế sau gập được 90 độ. Giá đựng cốc . Hộp đựng kính. Hộp đựng đĩa CD phía trước. Gương trên kính chắn nắng phía trước NỘI THẤT - Ghế nỉ. Ghế lái điều chỉnh được 2 hướng. Màn hình hiển thị đa thông tin. Vô lăng 3 chấu. Tay lái trợ lực thủy lực. Đèn trần xe . Hộp cốp phụ phía trước có đèn . Cốp sau có đèn . Chìa khóa điều khiển từ xa. Radio (AM/FM). CD 1 đĩa, Mp3, 6 loa. Cổng kết nối USB, AUX (iPod). NGOẠI THẤT - Viền lưới tản nhiệt mạ crôm . Đèn sương mù phía trước . Đèn pha halogen. Đèn xi nhan trên sườn xe. Gương chiếu hậu điều chỉnh điện, gập điện . Gương chiếu hậu có chức năng sấy. Cửa kính lái điện 1 chạm .Tay nắm cửa mạ crôm . Đèn báo phanh trên cao . Sấy kính sau. Ăng ten trên kính sau. - Đặc biệt bán trả góp với lãi suất thấp nhất, hồ sơ đơn giản, nhanh, gọn lẹ, không cần thế chấp, giải quyết hồ sơ trong 24 giờ làm việc (kể cả hồ sơ các tỉnh và hồ sơ khó). - Đại lý bán xe chevrolet Cruze 1.6 LS với giá cạnh tranh nhất trên thị trường hiện nay. Mọi chi tiết xin liện hệ PKD: 0909 669 661 để được tư vấn và giá tốt nhất. Website: otoxetaiviet.com