Giá xe đầu kéo. gia xe dau keo, giá xe đầu kéo phep lay

Thảo luận trong 'Phương tiện giao thông - xe cộ' bắt đầu bởi hungchuyenxetai, 16/3/20.

  1. hungchuyenxetai

    hungchuyenxetai New Member

    Bài viết:
    23
    Giá xe đầu kéo. gia xe dau keo, giá xe đầu kéo phep lay

    ✅ Giao xe tại nhà đúng hẹn trên toàn quốc.
    ✅ Bảo hành uy tín tại Đại lý.
    ✔Xe nhập khẩu nguyên chiếc bao chất lượng
    .✅ Hỗ trợ vay tối đa đến 70%- 95% giá trị xe.
    ✔Thủ tục đơn giản
    ✅ Xe có sẵn giao ngay trong ngày.
    ✅ Xe có đủ màu,đủ các loại rơ moóc.

    Xe nhập khẩu đời cao pjieen bản cao cấp, ca bin làm bằng hợp kiêm nhôm cao cấp, full option – mới đến 90%, đầy đủ đồ chơi, máy line ( máy lạnh rời ) – tủ lạnh động cơ DETROIT EVULUTON DD15 THẾ HỆ MỚI CẢI TIẾN, khắc phục toàn bộ điểm yếu của DD15 thế hệ cũ, DD 15 EVULUTON mới siêu bềnh- siêu khỏe- siêu tiết kiệm nhiên liệu – dễ sữa chữa phụ tùng phụ tùng chính hãng đầy đủ không lo khang hiếm phụ tùng phụ kiện theo xe tuổi thọ xe cao. Xử lý khí thải vĩnh viễn trên phần miềm của nhà sản xuất FREGHTLINER, bảo hành phần miềm trọn đời, xử lý không dung nước xử lý DEF, CAM KẾT ĐẢM BẢO KHÍ THẢI KHI ĐĂNG KÝ ĐĂNG KIỂM, xuất hóa đơn đủ 100%.

    Giá xe đầu kéo. gia xe dau keo, giá xe đầu kéo phep lay

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT
    Bảng thông số kỹ thuật xe đầu kéo Mỹ Freightliner Cascadia đời 2015
    Trọng lượng bản thân : 8.016 kg
    Trọng lượng kéo theo : 38.000 kg
    Tải trọng cho phép chở: 15.400 kg
    Số người cho phép chở 02
    Trọng lượng toàn bộ cho phép: 23.586 Kg
    Kích thước bao xe: Dài x Rộng x cao: 7.300 x 2.500 x 3.950 mm
    Ciều dài cơ sở:3.790 + 1.320 mm
    Vệt bánh xe trước / sau: 2.090/ 1.830 mm
    Số trục 03
    Công thức bánh xe 6×4
    Nhiên liệu: Diesel
    Nhãn hiệu động cơ DD15 EPA 0 15 ,
    Tiêu chuẩn khí thải EURO IV
    Nhà sản xuất động cơ: Detroit
    Loại động cơ 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, turbo tăng áp
    Thể tích xy lanh: 14.800 cc
    Công suất lớn nhất / tốc độ quay: 455 Hp/ 2200 rpm
    Hộp số :9 số tới – 01 số lùi ( nhanh chậm )có bộ đồng tốc, chuyển tầng trợ lực hơi
    Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/-04 /—
    Lốp trước / sau: 12.00 – R22.5/ 12.00 – R22.5
    Hệ thống phanh
    Phanh trước / dẫn động Tang trống / Khí nén
    Phanh sau / Dẫn động Tang trống / khí nén
    Phanh tay / Dẫn động Tác động lên bánh xe trục 2-3 / Tự hãm
    Hệ thống treo: trước lá nhíp + bầu hơi
    Kiểu hệ thống lái / Dẫn động Trục vít – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực
    Nội thất:Cabin đầu dài ( cabin có 2 giường nằm, ghế hơi, nâng cabin thủy lực bằng điện, kết hợp 4 bầu hơi, mở cửa bằng điều khiển điện, điều hoà, radio,nghe nhac Bluetoot, màn hình LCD)Giá xe đầu kéo. gia xe dau keo, giá xe đầu kéo phep lay
     

    Các file đính kèm:

    :

Chia sẻ trang này