[h=1]MÁY TIỆN ML SERIES[/h] Mã sản phẩm: ML-1740/1740V Điểm thưởng: 0 Tình trạng: 10 Giá: 0 VND Trước Thuế: 0 VND Số lượng: Thêm vào giỏ - Hoặc - Thêm Yêu thích Thêm so sánh 0 đánh giá | Viết đánh giá Chia sẻ Mô tả MÁY TIỆN ML SERIES * Thông số kỹ thuật: Máy tiện vạn năng ML-SERIES sản xuất tại Đài Loan bao gồm các model: ML-1740, ML-1760, ML-2040, ML-2060, ML-1740V, ML-1760V, ML-2040V, ML-2060V có thông số kỹ thuật như sau: [TABLE="align: center"] [TR="bgcolor: #004000"] [TD="colspan: 2"] MODEL[/TD] [TD="colspan: 2, align: center"] ML-1740 ML-1760[/TD] [TD="colspan: 2, align: center"] ML-2040 ML-2060[/TD] [TD="colspan: 2, align: center"] ML-1740V ML-1760V[/TD] [TD="colspan: 2, align: center"] ML-2040V ML-2060V[/TD] [/TR] [TR] [TD="bgcolor: #EFEFEF, colspan: 2, align: left"] Chiều cao tâm[/TD] [TD="bgcolor: #EFEFEF, colspan: 2, align: center"] 216 mm[/TD] [TD="bgcolor: #EFEFEF, colspan: 2, align: center"] 254 mm[/TD] [TD="bgcolor: #EFEFEF, colspan: 2, align: center"] 216 mm[/TD] [TD="bgcolor: #EFEFEF, colspan: 2, align: center"] 254 mm[/TD] [/TR] [TR] [TD="bgcolor: #EFEFEF, colspan: 2, align: left"] Đường kính tiện trên băng[/TD] [TD="bgcolor: #EFEFEF, colspan: 2, align: center"] Ø435 mm[/TD] [TD="bgcolor: #EFEFEF, colspan: 2, align: center"] Ø508 mm[/TD] [TD="bgcolor: #EFEFEF, colspan: 2, align: center"] Ø435 mm[/TD] [TD="bgcolor: #EFEFEF, colspan: 2, align: center"] Ø508 mm[/TD] [/TR] [TR] [TD="bgcolor: #EFEFEF, colspan: 2, align: left"] Đường kính tiện trên hầu[/TD] [TD="bgcolor: #EFEFEF, colspan: 2, align: center"] Ø622 mm[/TD] [TD="bgcolor: #EFEFEF, colspan: 2, align: center"] Ø698 mm[/TD] [TD="bgcolor: #EFEFEF, colspan: 2, align: center"] Ø622 mm[/TD] [TD="bgcolor: #EFEFEF, colspan: 2, align: center"] Ø698 mm[/TD] [/TR] [TR] [TD="bgcolor: #EFEFEF, colspan: 2, align: left"] Đường kính tiện trên bàn xe giao[/TD] [TD="bgcolor: #EFEFEF, colspan: 2, align: center"] Ø277 mm[/TD] [TD="bgcolor: #EFEFEF, colspan: 2, align: center"] Ø353 mm[/TD] [TD="bgcolor: #EFEFEF, colspan: 2, align: center"] Ø277 mm[/TD] [TD="bgcolor: #EFEFEF, colspan: 2, align: center"] Ø353 mm[/TD] [/TR] [TR] [TD="bgcolor: #EFEFEF, colspan: 2, align: left"] Khoảng cách chống tâm (mm)[/TD] [TD="bgcolor: #EFEFEF, align: center"] 1000[/TD] [TD="bgcolor: #EFEFEF, align: center"] 1500[/TD] [TD="bgcolor: #EFEFEF, align: center"] 1000[/TD] [TD="bgcolor: #EFEFEF, align: center"] 1500[/TD] [TD="bgcolor: #EFEFEF, align: center"] 1000[/TD] [TD="bgcolor: #EFEFEF, align: center"] 1500[/TD] [TD="bgcolor: #EFEFEF, align: center"] 1000[/TD] [TD="bgcolor: #EFEFEF, align: center"] 1500[/TD] [/TR] [TR] [TD="bgcolor: #EFEFEF, colspan: 2, align: left"] Bề rộng băng máy[/TD] [TD="bgcolor: #EFEFEF, colspan: 8, align: center"] 305 mm (12")[/TD] [/TR] [TR] [TD="bgcolor: #EFEFEF, colspan: 2, align: left"] Bề rộng hầu[/TD] [TD="bgcolor: #EFEFEF, colspan: 8, align: center"] 195 mm (7.67")[/TD] [/TR] [TR] [TD="bgcolor: #D6EDFA, colspan: 2, align: left"] Kiểu côn trục chính[/TD] [TD="bgcolor: #D6EDFA, colspan: 8, align: center"] D1-6, MT. No.5, Ø85 mm Taper 1/19.18[/TD] [/TR] [TR] [TD="bgcolor: #D6EDFA, colspan: 2, align: left"] Đường kính lỗ trục chính[/TD] [TD="bgcolor: #D6EDFA, colspan: 8, align: center"] Ø80 mm (3.149")[/TD] [/TR] [TR] [TD="bgcolor: #D6EDFA, colspan: 2, align: left"] Tốc độ trục chính[/TD] [TD="bgcolor: #D6EDFA, colspan: 4, align: center"][TABLE] [TR] [TD="align: center"] 12 cấp/36~1800 R.P.M A : 36, 50, 70, 105 [HR][/HR] B : [COLOR=#49535A !important] 130, 180, 250, 380 [/COLOR] [HR][/HR] C: 620 900 1200 1800[/TD] [/TR] [/TABLE] [/TD] [TD="bgcolor: #D6EDFA, colspan: 4, align: center"] Biến tần [TABLE] [TR] [TD] 3 cấp/[/TD] [TD] L 30~125 R.P.M. [HR][/HR] M 125~450 R.P.M. [HR][/HR] H 450~2200 R.P.M.[/TD] [/TR] [/TABLE] [/TD] [/TR] [TR] [TD="bgcolor: #EFEFEF, colspan: 2, align: left"] Hành trình trượt ngang[/TD] [TD="bgcolor: #EFEFEF, colspan: 2, align: center"] 235 mm[/TD] [TD="bgcolor: #EFEFEF, colspan: 2, align: center"] 272 mm[/TD] [TD="bgcolor: #EFEFEF, colspan: 2, align: center"] 235 mm[/TD] [TD="bgcolor: #EFEFEF, colspan: 2, align: center"] 272 mm[/TD] [/TR] [TR] [TD="bgcolor: #EFEFEF, colspan: 2, align: left"] Hành trình trượt dọc[/TD] [TD="bgcolor: #EFEFEF, colspan: 8, align: center"] 160 mm (6.3")[/TD] [/TR] [TR] [TD="bgcolor: #D6EDFA, colspan: 2, align: left"] Tiện ren hệ IN[/TD] [TD="bgcolor: #D6EDFA, colspan: 8, align: center"] 45 loại / 2~72 T.P.I.[/TD] [/TR] [TR] [TD="bgcolor: #D6EDFA, colspan: 2, align: left"] Tiện ren hệ MET[/TD] [TD="bgcolor: #D6EDFA, colspan: 8, align: center"] 39 loại / 0.2~14 mm[/TD] [/TR] [TR] [TD="bgcolor: #D6EDFA, colspan: 2, align: left"] Tiện ren hệ DP[/TD] [TD="bgcolor: #D6EDFA, colspan: 8, align: center"] 21 loại / 8~44 D.P.[/TD] [/TR] [TR] [TD="bgcolor: #D6EDFA, colspan: 2, align: left"] Tiện ren hệ MODUL[/TD] [TD="bgcolor: #D6EDFA, colspan: 8, align: center"] 18 loại / 0.3~3.5 M.P.[/TD] [/TR] [TR] [TD="bgcolor: #D6EDFA, colspan: 2, align: left"] Bước tiến ăn phôi dọc[/TD] [TD="bgcolor: #D6EDFA, colspan: 8, align: center"] 0.04~1.0 mm (0.0015"~0.04")[/TD] [/TR] [TR] [TD="bgcolor: #D6EDFA, colspan: 2, align: left"] Bước tiến ăn phôi ngang[/TD] [TD="bgcolor: #D6EDFA, colspan: 8, align: center"] 0.02~0.5 mm (0.00075"~0.02")[/TD] [/TR] [TR] [TD="bgcolor: #EFEFEF, colspan: 2, align: left"] Đường kính trục Ụ Đông[/TD] [TD="bgcolor: #EFEFEF, colspan: 8, align: center"] Ø59 mm (2.322")[/TD] [/TR] [TR] [TD="bgcolor: #EFEFEF, colspan: 2, align: left"] Hành trình trục Ụ Động[/TD] [TD="bgcolor: #EFEFEF, colspan: 8, align: center"] 127 mm (5")[/TD] [/TR] [TR] [TD="bgcolor: #EFEFEF, colspan: 2, align: left"] Côn Ụ Động[/TD] [TD="bgcolor: #EFEFEF, colspan: 8, align: center"] MT.No.4[/TD] [/TR] [TR] [TD="bgcolor: #D6EDFA, colspan: 2, align: left"] Công suất động cơ[/TD] [TD="bgcolor: #D6EDFA, colspan: 4, align: center"] 7.5HP[/TD] [TD="bgcolor: #D6EDFA, colspan: 4, align: center"] 7.5HP lnverter[/TD] [/TR] [TR] [TD="bgcolor: #D6EDFA, colspan: 2, align: left"] Công suất bơm làm mát[/TD] [TD="bgcolor: #D6EDFA, colspan: 8, align: center"] 1/8HP[/TD] [/TR] [TR] [TD="bgcolor: #EFEFEF, colspan: 2, align: left"] Trọng lượng Net (kg)[/TD] [TD="bgcolor: #EFEFEF, align: center"] 1700[/TD] [TD="bgcolor: #EFEFEF, align: center"] 1850[/TD] [TD="bgcolor: #EFEFEF, align: center"] 1750[/TD] [TD="bgcolor: #EFEFEF, align: center"] 1900[/TD] [TD="bgcolor: #EFEFEF, align: center"] 1700[/TD] [TD="bgcolor: #EFEFEF, align: center"] 1850[/TD] [TD="bgcolor: #EFEFEF, align: center"] 1750[/TD] [TD="bgcolor: #EFEFEF, align: center"] 1900[/TD] [/TR] [TR] [TD="bgcolor: #EFEFEF, align: left"] Kích thước[/TD] [TD="bgcolor: #EFEFEF, align: left"] Dài (mm)[/TD] [TD="bgcolor: #EFEFEF, align: center"] 2400[/TD] [TD="bgcolor: #EFEFEF, align: center"] 2900[/TD] [TD="bgcolor: #EFEFEF, align: center"] 2400[/TD] [TD="bgcolor: #EFEFEF, align: center"] 2900[/TD] [TD="bgcolor: #EFEFEF, align: center"] 2400[/TD] [TD="bgcolor: #EFEFEF, align: center"] 2900[/TD] [TD="bgcolor: #EFEFEF, align: center"] 2400[/TD] [TD="bgcolor: #EFEFEF, align: center"] 2900[/TD] [/TR] [TR] [TD="bgcolor: #EFEFEF, align: left"] Rộng x Cao[/TD] [TD="bgcolor: #EFEFEF, colspan: 8, align: center"] Rộng 1120 mm (44.1") x Cao 1745 mm (68.7")[/TD] [/TR] [/TABLE] [TABLE="align: center"] [TR="bgcolor: #004000"] [TD="colspan: 2, align: center"] PHỤ KIỆN CHUẨN:[/TD] [/TR] [TR] [TD="width: 50%, bgcolor: #EFEFEF"] Đĩa gắn mâm tiện 10'' Mâm cặp 3 chấu 10'' Chống tâm chết Hệ thống bôi trơn tự động Tấm che phôi phía sau máy[/TD] [TD="width: 50%, bgcolor: #EFEFEF"] Lũy nét tĩnh Lũy Nét động Tấm chêm cân chỉnh máy Đèn làm việc Dụng cụ và hộp dụng cụ Hướng dẫn sử dụng[/TD] [/TR] [/TABLE] [TABLE="align: center"] [TR="bgcolor: #004000"] [TD="colspan: 2, align: center"] OPTIONAL ACCESSORIES:[/TD] [/TR] [TR] [TD="width: 50%, bgcolor: #EFEFEF"] 4-Jaws independent 10" chuck 5C collet closer attachment 5C collets (metric or inch) Driving plate with dog Chuck safety guard Hydraulic copying attachment Tool post grinder attachment Taper turning attachment[/TD] [TD="width: 50%, bgcolor: #EFEFEF"] Electrical system for CE Protect cover on leadscrew for CE Faceplate 12" Drill chuck & arbor Rotating center MT.4 Quick change tool post Carriage micro stop set Digital read out system[/TD] [/TR] [/TABLE] CẦN THÊM THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM VUI LÒNG LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ TOÀN CẦU 143 Đường 6, P. Phước Bình, Q.9, TP.HCM Tel: 08-37281963 Fax: 08-37281966 Email: [email protected] Web: http://maykhoan.vn http://maykhoantu.com.vn Sản phẩm liên quan MÁY TIỆN VẠN NĂNG RML-SERIES 0 VND Thêm vào giỏ MÁY TIỆN VẠN NĂNG AHL-SERIES 0 VND Thêm vào giỏ MÁY TIỆN VẠN NĂNG BHL-SERIES 0 VND Thêm vào giỏ MÁY TIỆN VẠN NĂNG S430 SERIES 0 VND Thêm vào giỏ MÁY TIỆN VẠN NĂNG 0 VND Thêm vào giỏ MÁY TIỆN VẠN NĂNG 0 VND Thêm vào giỏ MÁY TIỆN VẠN NĂNG 0 VND Thêm vào giỏ MÁY TIỆN LA-SERIRS 0 VND Thêm vào giỏ MÁY TIỆN VẠN NĂNG DY-780G 0 VND Thêm vào giỏ MÁY TIỆN VẠN NĂNG DY-560G 0 VND Thêm vào giỏ MÁY TIỆN VẠN NĂNG DY-760G 0 VND Thêm vào giỏ