Thông số kỹ thuật đầu kéo HOWO A7 - L375 HP

Thảo luận trong 'Phương tiện giao thông - xe cộ' bắt đầu bởi xetai12, 7/4/15.

  1. xetai12

    xetai12 Member

    Bài viết:
    67
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐẦU KÉO HOWO A7- 375HP
    Hotline: 0919.495.256 - 0933.891.124 P.Kinh doanh
    [​IMG] [​IMG]
    [​IMG]
    [​IMG]
    Công ty Oto Phú Mẫn chuyên cung cấp các dòng xe tải, đầu kéo HOWO giá tốt nhất hiện nay

    Thông số kỹ thuật đầu kéo HOWO A7 - L375 HP
    - NSX: SINOTRUK

    - Tiêu chuẩn khí thải: EURO III


    - Nhà sản xuất động cơ: CNHTC / Liên doanh STEYR (Áo)

    - Công suất động cơ : 375HP

    - Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp

    - 6 xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian

    - Công suất max: 375hp (mã lực) (276 kw)/2200 v/ph

    - Mômen max: 1500Nm/1100-1600 v/ph

    - Đường kính x hành trình pistong: 126x130 mm

    - Dung tích xilanh: 9726ml. Tỷ số nén: 17:1

    - Suất tiêu hao nhiên liệu: 195g/kWh; Lượng dầu động cơ: 23L

    - Lượng dung dịch cung cấp hệ thống làm mát (lâu dài): 40L

    - Nhiệt độ mở van hằng nhiệt: 80oC

    - Máy nén khí kiểu 2 xilanh

    Li hợp

    - Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430mm, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén

    Hộp số

    - Kiểu loại:12 số tiến và 2 số lùi


    Cầu trước

    - Hệ thống lái cùng với trục trước cố định. HF9

    Cầu sau

    - Cầu sau HC16. Tỷ số truyền: 4.42 ( Cầu dầu )

    Khung xe

    - Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x 8 (mm) và các khung gia cường, các khớp ghép nối được tán rivê

    Hệ thống treo

    - Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực và bộ cân bằng.

    - Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp, bán elip cùng với bộ dẫn hướng

    Hệ thống lái

    - ZF8098, tay lái cùng với trợ lực thủy lực nhập khẩu từ Đức.

    - Tỷ số truyền: 20.2-26.2:1

    Hệ thống phanh

    - Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén

    - Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau

    - Phanh phụ: phanh khí xả động cơ

    Bánh xe và kiểu loại

    - Lazăng: 8.5-20, thép 10 lỗ

    - Cỡ lốp: 12.00R20 (bố thép) Lốp tam giác 22 bố.

    Cabin

    - Cabin A7-G cao có 2 giường nằm đơn, có thể lật nghiêng 550 về phía trước bằng thủy lực ( tự động ), 2 cần gạt nước kính chắn gió với 3 tốc độ, lá chắn gió có gắn ăng ten cho radio, tấm che nắng, có trang bị radio, Mp3 stereo, cổng USB, dây đai an toàn, ghế ngồi không khí có thể điều chỉnh được, hệ thống thông gió và tỏa nhiệt, cùng với 4 bộ giảm xóc và bộ giữ cân bằng nằm ngang, cabin bong hơi…

    - Có hệ thống điều hòa không khí.

    Hệ thống điện

    - Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw

    - Máy phát điện 28V, 1540W

    - Ắc quy: 2 x 12V, 135Ah

    - Kích thước tổng thể: 6800 x 2496 x 3668

    Mâm kéo # 50

    Trọng lượng (kg)

    - Tự trọng: 9210

    - Tổng trọng lượng khi kéo hàng: 70000

    - Tải trọng phân bố lên trục trước: 7000

    - Tải trọng phân bố lên trục sau: 9000 x 2

    - Tải trọng cho phép kéo theo: 37430

    Đặc tích chuyển động

    - Tốc độ lớn nhất: 102 km/h

    - Độ dốc lớn nhất vượt được: 35%

    - Khoảng sáng gầm xe: 263mm

    - Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 18.5m

    - Lượng nhiên liệu tiêu hao: 40 (L/100km)

    - Thể tích thùng chứa nhiên liệu: 600L. Thùng nhiên liệu bằng hợp kim nhôm, có khóa nắp thùng và khung bảo vệ thùng dầu.

    [​IMG]

    LIÊN HỆ ĐẶT HÀNG VỚI CHÚNG TÔI: 0919.495.256 – 0933.891.124 P.kinh doanh
    HÂN HẠNH ĐƯỢC PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH
     
    :

Chia sẻ trang này