Tìm hiểu về điện thoại samsung s8003.

Thảo luận trong 'Thông tin tuyển dụng & tìm việc' bắt đầu bởi chungnt420, 26/3/12.

  1. chungnt420

    chungnt420 take a rest

    Bài viết:
    20
    Giới thiệu sản phẩm điện thoại Samsung s8003
    Samsung S8003 (S8000) jet là dòng do động khả năng xử lý các ứng dụng ở mức độ "chóng mặt". Ở đây đang nói đến dòng điện thoại thông minh (smartphone ) của hãng sản xuất dien thoai samsung với chiếc điện thoại Jet S8000 (hay còn gọi là Jet S8003, Jet 2) có khả năng sử lý nhanh hơn cả dòng smartphone.

    [​IMG]

    Jet S8000 được trang bị một bộ vi xử lý dành riêng cho thiết bị di động có tốc độ xung nhịp ở mức nhanh nhất có thể đạt tới 800 MHz. Jet S8000 được trang bị với màn hình cảm ứng AMOLED 3,1 inche, độ phân giải 480 x 800 pixels và 16 triệu màu sắc. Ưu điểm là được trang bị giao diện màn hình TouchWiz 2.0.
    Ngoài ra, samsung s8003 có khả năng quay camera 5MP cùng với chức năng tự động lấy nét với hai đèn flash LED. Cùng với thiết bị ổ cứng trong 2GB / 8GB / 16GB được hỗ trợ khe cắm MicroSD.


    Cấu hình chi tiết
    Tổng quan Mạng 2G - GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
    Mạng 3G - HSDPA 900 / 2100
    - HSDPA 850 / 1900
    Công bố - Tháng 6 năm 2009.
    Tình trạng - Sẵn có. Phát hành tháng 6 năm 2009
    Kích thước Kích thước - 108.8 x 53.5 x 11.9 mm
    Trọng lượng - 110g
    Hiển thị Màn hình - Màn hình cảm ứng TFT AMOLED, 16 triệu màu
    Kích thước - 480 x 800 pixels, 3.1 inches
    - Cảm biến tự động quay
    - Multi-touch
    - TouchWiz UI v2.0
    - Mở khóa thông minh
    Kiểu chuông Kiểu chuông - Rung, âm thanh đa âm, MP3, WAV
    Loa ngoài - Có
    Jack tai nghe 3.5mm - Có
    - DNSe (Digital Natural Sound Engine)
    - Virtual 5.1 channel Dolby surround
    Bộ nhớ Lưu trong máy - Không giới hạn danh bạ, danh bạ hình ảnh
    Lưu trữ cuộc gọi - Không giới hạn cuộc gọi đi, cuộc gọi đến, cuộc gọi lỡ
    Bộ nhớ trong - 2GB / 8GB
    Khe cắm thẻ nhớ - Có, microSD, lên đến 16GB
    Dữ liệu GPRS - Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 - 48 kbps
    EDGE - Class 12
    3G - HSDPA, 3.6 Mbps
    WLAN - Wi-Fi 802.11 b/g
    Bluetooth - Có, v2.1 with A2DP
    Hồng ngoại - Không
    USB - Có, v2.0 microUSB
    Máy ảnh Thông số cơ bản - 5 MP, 2592 x 1944 pixels, tự động lấy nét, 2 đèn LED flash
    Quay phim - D1(720x480)@30fps, QVGA slo-mo video recording
    Máy ảnh thứ hai - Có (Videocall camera)
    Chức năng CPU - 800Mhz processor, Qualcomm MSM6246 chipset
    Tin nhắn - SMS, MMS, Email, IM, Push Email
    Trình duyệt - WAP 2.0/xHTML, HTML
    Radio - Stereo FM radio with RDS, FM recording
    Trò chơi - Có, có thể tải thêm
    Màu sắc - Đen, Mystic Purple
    GPS - Có, A-GPS support, Route 66
    Java - Có, MIDP 2.0
    - TV Out
    - Nghe nhạc MP3/WMA/eAAC + / WAV
    - Xem phim DivX/XviD/H.263/H.264/MP4/WMV
    - Biên tập Video
    - La bàn kỹ thuật số
    - Media Gate 3D
    - Lịch tổ chức
    - Xem tài liệu (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
    - Ghi âm giọng nói
    - Đoán trước văn bản nhập vào
    Pin - Pin chuẩn, Li-Ion 1100 mAh
    Thời gian chờ - Lên đến 422 giờ (2G) / 406 giờ (3G)
    Thời gian đàm thoại - Lên đến 8 giờ 20 phút (2G) / 5 giờ (3G)​
     
    :

Chia sẻ trang này