[TABLE="width: 100%"] [TR] [/TR] [TR] [/TR] [TR] [TD="class: noidung, colspan: 3"] CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN LẠNH NHÂN TÂM ĐỊA CHỈ: 141b TÂY THẠNH, TÂN PHÚ Chi Nhánh: 28T4B Tây Thạnh,Tân Phú,TP HCM TEL: 54087100 -5408 7095 FAX: 08.54087096 EMAIL: [email protected] Phân phối Tủ đông ,tủ mát Sanaky,Alaska.....giá tốt nhất Giá áp dụng từ ngày 20/02/2012 Liên hệ trực tiếp: 0905.75.13.75 Để biết thêm thông tin thông số kỹ thuật sản phẩm vui lòng vào website http://banmaylanh.com Hàng chính hãng,miễn phí vận chuyển trong TP HCM Sau đây là giá của 1 số mẫu thông dụng (nếu cần model nào khác thì cứ call em trực tiếp nhé ) : 1)TỦ ĐÔNG NẮP MỞ CÁNH BƯỚM ,KÍNH LÙA BÊN TRỌNG SANAKY VH230A|VH-230A : 4.100.000 SANAKY VH230W|VH-230W : 4.400.000 SANAKY VH256W|VH-256W : 4.500.000 SANAKY VH306W|VH-306W : 4.800.000 2)TỦ ĐÔNG HAI NẮP GIỞ,CÓ KÍNH LÙA BÊN TRONG SANAKY VH225A|VH-225A : 4.250.000 SANAKY VH225W|VH-225W: 4.500.000 SANAKY VH255W|VH-255W: 4.700.000 SANAKY VH285A|VH-285A : 4.550.000 SANAKY VH285W|VH-285W : 4.800.000 3)TỦ ĐÔNG HAI NẮP GIỠ,KÍNH LÙA BÊN TRONG DÀN LẠNH BẰNG ỐNG ĐỒNG,CÔI PHẲNG SANAKY VH2599W|VH-2599W: 5.000.000 SANAKY VH2899W|VH-2899W: 5.200.000 SANAKY VH3699W|VH-3699W: 5.300.000 SANAKY VH4099W|VH-4099W: 5.800.000 4)TỦ ĐÔNG HAI NẮP GIỠ : SANAKY VH405A|VH-405A : 5.300.000 SANAKY VH405W|VH-405W : 5.400.000 SANAKY VH565HY|VH-565HY :7.800.000 SANAKY VH665HY|VH-665HY : 9.200.000 SANAKY VH865HY|VH-865HY : 10.800.000 SANAKY VH1165HY|VH-1165HY: 14.000.000 5)SANAKY VH1360HP|VH-1360HP: 18.300.000 (TỦ ĐÔNG 1360LIT,3 NẮP DỠ) 6)TỦ ĐÔNG NẮP KÍNH LÙA,CONG,CÓ ĐỒNG HỒ BÁO NHIỆT ĐỘ : SANAKY VH302K|VH-302K :6.700.000 SANAKY VH402K|VH-402K : 7.900.000 8)TỦ ĐÔNG BẢY HÀNG SIÊU THỊ SANAKY VH8088K|VH-8088K: GIÁ : 12.900.0000 9) TỦ ĐÔNG BÀY HÀNG SIÊU THỊ SANAKY VH8099|VH-8099: GIÁ 15.950.000 10)TỦ MÁT SANAKY 2 CÁNH (CÁNH TRÊN VÀ CÁNH DƯỚI) SANAKY VH210W|VH-210W : 6.050.000 SANAKY VH250W|VH-250W: 6.600.000 SANAKY VH300W|VH-300W: 7.050.000 SANAKY VH350W|VH-350W : 7.600.000 SANAKY VH400W|VH-400W : 8.050.000 11)TỦ MÁT SANAKY MỘT CỬA SANAKY VH210K|VH-210K: 5.950.000 SANAKY VH251K|VH-251K : 6.500.000 SANAKY VH301K|VH-301K : 6.950.000 SANAKY VH351|VH-351K: 7.450.000 SANAKY VH401K|VH-401K : 7.900.000 12)TỦ MÁT LOẠI LỚN : 800LIT,900LIT,1000LIT,1500LIT SANAKY VH800HP|VH-800HP : 15.350.000 SANAKY VH900HP|VH-900HP : 16.600.000 SANAKY VH1000HP|VH-1000HP : 18.000.000 SANAKY VH1500HP|VH-1500HP: 24.350.000 (TỦ MÁT 1500LIT,3 CÁNH MỞ RA ) .................................................. ................. [/TD] [/TR] [/TABLE]
[h=3]Tủ đứng Reetech 5HP (RF/RC48B2) model mới 2012[/h] [h=2]Tủ đứng Reetech 5HP (RF/RC48B2) model mới 2012[/h][h=2]Giá : 28.200.000[/h][h=3](Giá có thể thay đổi vui lòng liên hệ trực tiếp 0905 751 375 )[/h][TABLE] [TR] [TD="colspan: 2"]Model Dàn Lạnh - (Indoor unit model)[/TD] [TD="width: 180"] RF-48B2 [/TD] [/TR] [TR] [TD="colspan: 2"] Model Dàn nóng - (outdoor unit model)[/TD] [TD] RC-48B2RF [/TD] [/TR] [TR] [TD="width: 355"] Công suất lạnh/sưởi danh định (Nominal cooling/ Heating capacity)[/TD] [TD] Btu/h [/TD] [TD] 48,000 [/TD] [/TR] [TR] [TD] Kw [/TD] [TD] 14.1 [/TD] [/TR] [TR] [TD="width: 355"] Công suất điện Làm lạnh / Cooling (Power input) Sưởi / Heating[/TD] [TD] W [/TD] [TD] 5,100 [/TD] [/TR] [TR] [TD="width: 355"] Hiệu suất năng lượng Cooling(EER) Heating(COP)[/TD] [TD="width: 75"] Btu/W.h W/W [/TD] [TD] 9.4 [/TD] [/TR] [TR] [TD] - [/TD] [/TR] [TR] [TD] Năng suất tách ẩm(Moisture removal)[/TD] [TD] L/h [/TD] [TD] 4.2 [/TD] [/TR] [TR] [TD] Lưu lượng gió (Air flow rate)[/TD] [TD] m[SUP]3[/SUP]/h [/TD] [TD] 2,000 [/TD] [/TR] [TR] [TD] Nguồn điện(Power supply)[/TD] [TD] V/Ph/Hz [/TD] [TD] 380/3/50 [/TD] [/TR] [TR] [TD] Dòng điện hoạt động (Rated current)[/TD] [TD] A [/TD] [TD] 8.6/8.6 + 5.8 [/TD] [/TR] [TR] [TD] Loại máy nén (Compressor type)[/TD] [TD] - [/TD] [TD] Scroll [/TD] [/TR] [TR] [TD] Lượng gas R22 đã nạp (R22 charged)[/TD] [TD] Gram [/TD] [TD] 1,700 [/TD] [/TR] [TR] [TD] 3,100 [/TD] [/TR] [TR] [TD] Ống ga lỏng (Liquid pipe)[/TD] [TD] mm [/TD] [TD] 12.7 [/TD] [/TR] [TR] [TD] Ống ga hơi (Gas pipe)[/TD] [TD] mm [/TD] [TD] 19.1 [/TD] [/TR] [TR] [TD] Ống nước xả (Drain pipe )[/TD] [TD] mm [/TD] [TD] 17 [/TD] [/TR] [TR] [TD="width: 355"] Chiều dài ống tương đương max (Max. Equivalent length)[/TD] [TD] m [/TD] [TD] 30 [/TD] [/TR] [TR] [TD="width: 355"] Chiều cao ống max (Max.height difference)[/TD] [TD] m [/TD] [TD] 15 [/TD] [/TR] [TR] [TD] Độ ồn dàn lạnh (Indoor unit noise)[/TD] [TD] dB(A) [/TD] [TD] 48 [/TD] [/TR] [TR] [TD] Độ ồn dàn nóng (outdoor unit noise)[/TD] [TD] dB(A) [/TD] [TD] 55 [/TD] [/TR] [TR] [TD="width: 355"] Kích thướt dàn lạnh -R x C x S (Indoor dimensions)- WxHxD[/TD] [TD] mm [/TD] [TD] 540x1775x379 [/TD] [/TR] [TR] [TD="width: 355"] Kích thướt dàn nóng -R x C x S (outdoor dimensions)- WxHxD[/TD] [TD] mm [/TD] [TD] 990x960x361 [/TD] [/TR] [TR] [TD="width: 355"] Trọng lượng dàn lạnh (Net weight-Indoor unit) net[/TD] [TD] kg [/TD] [TD] 56 [/TD] [/TR] [TR] [TD="width: 355"] Trọng lượng dàn nóng (Net weight-Outdoor unit) net[/TD] [TD] kg [/TD] [TD] 90 [/TD] [/TR] [TR] [TD] Phạm vi hiệu quả (Application area)[/TD] [TD] m[SUP]2[/SUP] [/TD] [TD] 68~82[/TD] [/TR] [/TABLE]