Xe chở xăng dầu dongfeng 22 khối nhập khẩu nguyên chiếc

Thảo luận trong 'Phương tiện giao thông - xe cộ' bắt đầu bởi foton hưng yên, 30/10/19.

  1. foton hưng yên

    foton hưng yên Member

    Bài viết:
    324
    XE CHỞ XĂNG DẦU DONGFENG 22 KHỐI, XE CHỞ XĂNG DẦU DONGFENG 22 KHỐI - NHẬP KHẨU NGUYÊN CHIẾC, XE CHỞ XĂNG DẦU DONGFENG 22 KHỐI DFZ5310GJYGZ4D1
    [​IMG]
    0868 227 111


    THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE CHỞ XĂNG DẦU DONGFENG 22 KHỐI DFZ5310GJYGZ4D1 NHẬP KHẨU NGUYÊN CHIẾC

    1.5. Tình trạng phương tiện (Vehicle’s status): Chưa qua sử dụng
    1.6. Nhãn hiệu (Trade mark): DONGFENG
    1.7. Số loại (Trade name): DFZ5310GJYGZ4D1
    1.8. Nước sản xuất (Production country): Trung Quốc
    1.9. Năm sản xuất (Production year): 2015
    1.10. Loại phương tiện (Vehicle’s type): Ô tô xi téc (chở xăng)
    1.11. Model code:
    1.12. Số khung (Chassis N0): LGAE5C654FL800008
    1.13. Mã nhận dạng (VIN): LGAE5C
    1.14. Số đăng ký kiểm tra (Registered N0 for inspection): 1820/15/29
    2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN (Maine Specification)
    2.1. Khối lượng (mass)(kg)
    2.1.1. Khối lượng bản thân (Kerb mass): 13590
    2.1.1.1. Phân bố lên trục 1 (Axle 1st)*: 3450
    2.1.1.2. Phân bố lên trục 2 (Axle 2nd)*: 3450
    2.1.1.3. Phân bố lên trục 3 (Axle 3rd)*: 3345
    2.1.1.4. Phân bố lên trục 4 (Axle 4th)*: 3345
    2.1.1.5. Phân bố lên trục 5 (Axle 5th)*: –
    2.1.2. Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế (Design pay mass)*:16280
    2.1.3. Số người cho phép chở, kể cả người lái (Seating capacity, including driver): 02 (người/person)
    2.1.4. Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (Design total mass):30000
    2.1.4.1. Phân bố lên trục 1 (Axle 1st)*: 6205
    2.1.4.2. Phân bố lên trục 2 (Axle 2nd)*: 6205
    2.1.4.3. Phân bố lên trục 3 (Axle 3rd)*: 8795
    2.1.4.4. Phân bố lên trục 4 (Axle 4th)*: 8795
    2.1.4.5. Phân bố lên trục 5 (Axle 5th)*: –
    2.1.5. Khối lượng kéo theo theo thiết kế (Towed mass) **: –
    2.2. Kích thước (Dimension)(mm)
    2.2.1. Kích thước bao: dài x rộng x cao (Overall dimensions L x W x H): 11020x2500x3240
    2.2.2. Khoảng cách trục (Wheel space): 1950+4250+1300
    2.2.3. Vết bánh xe trước/sau (Track Front/Rear): 2005/1860
    2.2.4. Chiều dài đầu xe/đuôi xe (Front over hang/Rear over hang): 2455/2690
    2.2.5. Khoảng cách từ tâm lỗ lắp chốt kéo đến điểm đầu tiên của ô tô đầu kéo –
    (Distance between fifth wheel coupling pin and of towing vehicle):
    2.2.6. Kích thước lòng thùng xe/bao ngoài xi téc: 8250/8050x2350x1480
    (Inside dimension of Cargo deck/outside dimension of tank):
    2.3. Động cơ (Engine)
    2.3.1. Ký hiệu, loại động cơ (Engine model, engine type): L315 30, 4 kỳ, tăng áp, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng
    2.3.2. Thể tích làm việc (Displacement): 8900 (cm3)
    2.3.3. Công suất lớn nhất/ tốc độ quay (Max output/rpm): 231/2200 (kW/r/min (kW/rpm))
    2.3.4. Mô men lớn nhất/ tốc độ quay (Max Torque/rpm): (N.m/r/min (N.m/rpm))
    2.3.5 Loại nhiên liệu (Fuel): DIESEL
    2.4. Hệ thống truyền lực và chuyển động (Transmission system)
    2.4.1 Ly hợp (Clutch):
    2.4.1.1. Loại (type): Đĩa ma sát khô
    2.4.1.2. Dẫn động (actuation): Thủy lực trợ lực khí nén
    2.4.2. Hộp số chính (main gearbox):
    2.4.2.1. Ký hiệu/loại (model/type): 9JS119T-B / Cơ khí 9 số tiến + 01số lùi
    2.4.2.2. Điều khiển hộp số (control): Cơ khí
    2.4.2.2. Tỷ số truyền (Gear ratios):
    2.4.3. Hộp số phụ /hộp phân phối(auxiliary gearbox):
    2.4.3.1. Ký hiệu/loại (type/model):
    2.4.3.2. Điều khiển (control):
    2.4.5. Công thức bánh xe (Drive configuration): 8×4
    2.4.6. Số lượng / vị trí trục chủ động (Quantity / position of Powered axle): 02 / trục 3,4
    2.4.7. Ký hiệu trục xe/khả năng chịu tải (Model of axle/capacity):
    2.4.7.1. Trục 1 (Axle 1st)*: 30Z01-00005Z / 6500 kg
    2.4.7.2. Trục 2 (Axle 2nd)*: 30Z01-00005Z / 6500 kg
    2.4.7.3 Trục 3 (Axle 3rd)*: 2500010-N0A5AT/10000kg
    2.4.7.4. Trục 4 (Axle 4th)*: 2400010-N0A5AT/10000kg
    2.4.7.5. Trục 5 (Axle 5th)*:
    2.4.8. Lốp xe (tire): Số lượng/Cỡ lốp (Quantity/tire size):
    2.4.8.1. Trục 1 (Axle 1st): 02 / 11.00R20
    2.4.8.2. Trục 2 (Axle 2nd): 02 / 11.00R20
    2.4.8.3 Trục 3 (Axle 3rd): 04 / 10.00R20
    2.4.8.4. Trục 4 (Axle 4th): 04 / 10.00R20
    2.4.8.5. Trục 5 (Axle 5th):
    2.5. Hệ thống treo (Suspension system)
    Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp (Type/type of sock absorber/Quantity of leaf springs):
    2.5.1. Trục 1 (Axle 1st): Phụ thuộc nhíp lá/ thủy lực /8
    2.5.2. Trục 2 (Axle 2nd): Phụ thuộc nhíp lá/ thủy lực /8
    2.5.3. Trục 3 (Axle 3rd): Phụ thuộc nhíp lá /9
    2.5.4. Trục 4 (Axle 4th): Phụ thuộc nhíp lá /9
    2.5.5. Trục 5 (Axle 5th):
    2.6 Hệ thống lái (Steering system)
    2.6.1. Ký hiệu /loại cơ cấu lái (model/type): 79D53401010-K1301/ trục vít – ê cu bi
    2.6.2. Dẫn động/trợ lực (actuation/powerred): Cơ khí / trợ lực thủy lực
    2.7 Hệ thống phanh (Brake system)
    2.7.1. Phanh chính (service brake):
    2.7.1.1. Trục 1 (Axle 1st): Tang trống
    2.7.1.2. Trục 2 (Axle 2nd): Tang trống
    2.7.1.3 Trục 3 (Axle 3rd): Tang trống
    2.7.1.4. Trục 4 (Axle 4th): Tang trống
    2.7.1.5. Trục 5 (Axle 5th):
    2.7.1.6. Dẫn động phanh chính (actuation): Khí nén hai dòng
    2.7.2. Phanh đỗ xe (parking brake):
    2.7.2.1. Loại (type): Tang trống
    2.7.2.2. Dẫn động (actuation): Khí nén + lò xo tích năng trên bầu phanh trục 3,4
    2.7.3. Phanh dự phòng (Exhaust brake): –
    2.8. Thân xe (Body)
    2.8.1. Loại thân xe/ cabin (body work): Sat xi chịu lực / Cabin đơn, kiểu lật
    2.8.2. Cửa sổ/cửa thoát hiểm (window/emergency exits) ***: –
    2.8.2.1 Số lượng (quantity)***: –
    2.8.2.2. Ký hiệu kính (Model of glass)***: –
    2.8.3. Dây đai an toàn (seatbelt):
    2.8.3.1. Dây đai an toàn cho người lái (driver’s seatbelt): Có
    2.8.3.2. Dây đai an toàn cho hành khách (passenger’s seatbelt): Có Số lượng (quantity): 01
    2.9. Hệ thống chiếu sáng, tín hiệu và các trang thiết bị khác (Electrical equipments)
    2.9.1 Đèn chiếu sáng phía trước (head lamps):
    2.9.1.1. Số lượng (quantity): 02/04 2.9.1.2. Màu sắc (color): Trắng
    2.9.2. Đèn sương mù (fog lamp):
    2.9.2.1. Số lượng (quantity): 02/02 2.9.2.2 Màu sắc (color): Trắng/ Đỏ
    2.9.3. Đèn soi biển số phía sau (rear licence plate lamp):
    2.9.3.1. Số lượng (quantity): 01 2.9.3.2. Màu sắc (color): Trắng
    2.9.4. Đèn phanh (stop lamps):
    2.9.4.1. Số lượng (quantity): 02 2.9.4.2. Màu sắc (color): Đỏ
    2.9.5. Đèn lùi (tail lamps):
    2.9.5.1 Số lượng (quantity): 02 2.9.5.2. Màu sắc (color): Trắng
    2.9.6. Đèn kích thước trước/sau (Dimension warning lamps):
    2.9.6.1. Số lượng (quantity): 02/04 2.9.6.2. Màu sắc (color): Trắng/Đỏ
    2.9.7. Đèn báo rẽ trước/sau/bên (turn signal lamps):
    2.9.7.1. Số lượng (quantity): 02/02/02 2.9.7.2. Màu sắc (color): Vàng
    2.9.8. Đèn đỗ xe (parking lamps):
    2.9.8.1. Số lượng (quantity): – 2.9.8.2. Màu sắc (color):-
    2.9.9. Tấm phản quang (Reflective panels):
    2.9.9.1. Số lượng (quantity): 02 2.9.9.2. Màu sắc (color): Đỏ
    2.10. Thiết bị chuyên dùng (Special equipments): Xi téc chứa xăng 22000 lít và cơ cấu bơm nạp, xả xăng
    MỘT SỐ HÌNH ẢNH THỰC TẾ

    XE CHỞ XĂNG DẦU DONGFENG 22 KHỐI – NHẬP KHẨU NGUYÊN CHIẾC
    [​IMG]
    0868 227 111
    [​IMG]
    0868 227 111
     
    :

Chia sẻ trang này