xe Tải Ben TMT 6.5 Tấn ST8565D là dòng xe được nhiều khách hàng ưa chuộng và sử dụng nhiều nhất trên thị trường hiện nay. Bởi chất lượng xe tốt, tiết kiệm nhiên liệu và đặc biệt có giá thành rất rẻ, giúp thu hồi vốn nhanh. Xe Ben TMT 6.5 Tấn ST8565D là khối động cơ 4100QBZL Nhập Khẩu 100%, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu, dung tích xilanh 3.298 cm3, công suất cực đại lên đến 85Kw/ 3.200 v/p cho khả năng vận hành mạnh mẽ ở mọi cấp độ số, đáp ứng được tối đa nhu cầu chuyên chở cho khách hàng ở nhiều cung đường khác nhau. Xe Ben TMT 6.5 Tấn ST8565D được dập bằng thép nguyên khối, có độ bền cao và chịu lực tốt đáp ứng tốt đa nhu cầu vận chuyển cho khách hàng. Kích thước tổng thể Xe Tải Ben 6.5 Tấn ST8565D (Dài x Rộng x Cao): 5.270 x 2.260 x 2.600 mm. Chiều dài cơ sở 2.780 mm. Kích thước lọt lòng thùng (Dài x Rộng x Cao): 3.770 x 2.060 x 780 mm. Đầu cabin được thiết kế theo kiểu cabin vuông ISUZU khá tinh tế, rộng rãi và hài hòa mang lại cảm giác thoải mái và an toàn cho quý khách. Xe Ben TMT 6.5 Tấn ST8565D được trang bị đầy đủ các tiện nghi như: Radio, cổng kết nối USB, thẻ nhớ, sạc điện thoại, châm thuốc… Xe ben TMT st8565d có một thay đổi về thiết kế đáng chú ý là lốp xe, thay vì sử dụng lốp 8.25-16 thì xe được nâng cấp lên lốp 8.25-20 cho xe có tổng thành cao hơn, đi vào lầy lún tốt hơn và tăng khả năng chịu tải của xe hơn. THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN HOWO 6.5 TẤN – ST8565D Kiểu loại: 4100QBZL Loại động cơ: Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước Dung tích xi lanh (cm3): 3.298 Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm): 100×105 Công suất cực đại (kw)/ Tốc độ quay (v/ph): 85/3200 Mô men xoắn cực đại (N.m)/ Tốc độ quay (v/ph): 285/2000~2200 Kích thước tổng thể: 5270 x 2160 x 2510 mm Kích thước lọt lòng thùng xe: 3170 x 1960 x 795 mm (5 Khối) Khoảng cách trục: 2780 mm Khoảng sáng gầm xe: 200 mm Khối lượng bản thân: 4210 kg Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông: 6450 kg Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông: 10855 kg Hộp số: Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi. Ly hợp: 01 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén. Treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực. Treo sau: Phụ thuộc, nhíp lá. Lốp xe (trước/ sau): 8.25-16/ 8.25-16 Tốc độ tối đa (km/h): 76 Khả năng leo dốc (%): 40,9 Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m): 6,75