Xe tải daehan teraco 240L - bạn cần m,ua xe mà không đủ vốn lh 0868 227 111

Thảo luận trong 'Phương tiện giao thông - xe cộ' bắt đầu bởi foton hưng yên, 7/2/20.

  1. foton hưng yên

    foton hưng yên Member

    Bài viết:
    324
    Xe tải daehan teraco 240L là mẫu xe tải nâng cấp từ phiên bản teraco 240 lên, nâng cấp từ thùng 3m7 lên kích thước thùng dài tới 4,3 mét, động cơ cung nâng cấp từ EURO 2 lên EURO 4, Ngoài ra dòng tera 240L được nâng cấp toàn bộ nên đảm bảo chất lượng cực kỳ bền bỉ, hơn nữa giá cả cũng vô cùng phải chăng, điều kiện bảo hành lên tới 2 năm hoặc 100.000 km trên toàn quốc.

    [​IMG]
    0868 227 111
    Xe tải Daehan teraco 240L 2T4 có thiết kế nhỏ gọn, cân đối thích hợp đi vào đường hẻm, giao hàng lưu động khi cần thiết. Xe được lắp ráp động cơ ISUZU công suât 148 mã lực mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu.

    [​IMG]
    0868 227 111
    Thông Số Kỹ Tuật Chi Tiết Xe Tải 2T4 Daehan Teraco 240L 2.4 Tấn
    Loại xe xe tải thùng
    Số loại TERA 240L
    Số chỗ ngồi 03 (người)
    Kiểu cabin Cabin lật góc 65 độ
    Công thức bánh xe 4×2
    Hệ thống lái Tay lái thuận có trợ lực lái
    Tải trọng thiết kế 2.4 tấn
    Tải trọng tham gia giao thông không phải xin phép 2.4 tấn
    Động cơ – Xe Tải 2T4 Daehan Teraco 240L 2.4 Tấn
    Kiểu ISUZU JE493ZLQ4
    Loại Diesel, 4 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, tubor tăng áp

    Dung tích xilanh 2770 cm3
    Công suất lớn nhất kw(hp)/rpm 148 PS mã lực
    Momem xoắn lớn nhất (kg.m/rpm) 250/3400
    Hệ thống điện – Xe Tải 2T4 Daehan Teraco 240L 2.4 Tấn
    Ác quy 12v x 2,150AH
    Máy phát điện 24v – 90A
    Máy khởi động 24v, 5,5 kw
    Hệ thống nhiên liệu – Xe Tải 2T4 Daehan Teraco 240L 2.4 Tấn
    Bơm nhiêu liệu hyundai
    Kiểu bơm Cơ khí tùy chỉnh theo tốc độ động cơ
    Lọc nhiên liệu Màng lọc thô và tinh
    Hệ thống chuyền động
    Hộp số Cơ khí 05 số tiến, 01 số lùi
    Ly hợp Đĩa đơn, ma sát khô
    Cầu trước Kiểu đàm chữ I
    Cầu sau Giảm tải hoàn toàn
    Hệ thống phanh
    Phanh chính Phanh tang trống, dẫn động trợ lực dầu
    Phanh đỗ xe phanh tay
    An toàn, tiện nghi
    Cửa sổ điện Có
    Dây đai an toàn Có
    Điều hòa cabin Có, hai chiều
    Hệ thống âm thanh Radio AM/FM, USB
    Thông số khác
    Thể tích bình nhiên liệu Bình thép 85 lít
    Khả năng vượt dốc 24,8 (%)
    Tốc độ tối đa 110 (km/h)
    Bán kính quay vòng nhỏ nhất 7,5 (m)
    Tiêu hao nhiên liệu 10 (lít/100km)
    Thông số lốp 6.5 R16 trước và sau
     
    :

Chia sẻ trang này