Xe tải Hino 7.5 tấn|Đại lý bán Xe tải Hino 7.5 tấn

Thảo luận trong 'Phương tiện giao thông - xe cộ' bắt đầu bởi xetaimientay, 15/1/15.

  1. xetaimientay

    xetaimientay New Member

    Bài viết:
    11
    Hỗ trợ : 0909663231 Ms Mai - 0902734181 Mr Giang - 0913208791 Ms Kim

    Xe tải Hino 7.5 tấn|Đại lý bán Xe tải Hino 7.5 tấn|Lắp máy lạnh Xe tải Hino 7.5 tấn |Mua gấp Xe tải Hino 7.5 tấn|Bán trả góp Xe tải Hino 7.5 tấn|Báo giá Xe tải Hino 7.5 tấn|Thông số kỹ thuật Xe tải Hino 7.5 tấn|Xe tải Hino 7.5 tấn|Xe tải Hino 7.5 tấn|Xe tải Hino 7.5 tấn|


    [​IMG]

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT
    MODEL

    XZU650L-HBMMK3

    XZU720L-HKFRL3

    XZU730L-HKFTL3

    Tổng tải trọng

    Kg

    4,875

    7,500

    8,500

    Tự trọng

    Kg

    2,175

    2,500

    2,605

    Kích thước xe

    Chiều dài cơ sở

    mm

    3,400

    3,870

    4,200

    Kích thước bao ngoài (DxRxC)

    mm

    5,965 x 1,860 x 2,140

    6,735 x 1,995 x 2,220

    7,285 x 2,055 x 2,255

    Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis

    mm

    4,375

    5,070

    5,580

    Động cơ

    Moden


    N04C-VA Euro 3

    N04C-VB Euro 3

    Loại


    Động cơ diezen 4 kỳ 4 máy thẳng hàng tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp và làm mát bằng nước

    Công suất cực đại (Jis Gross)

    PS

    136 (2500 vòng/ phút)

    150 (2800 vòng/phút)

    Mômen xoắn cực đại (Jis Gross)

    N.m

    392 (1600 vòng/phút)

    420 (1400 vòng/phút)

    Đường kính xylanh x hành trình piston

    mm

    104 x 118

    Dung tích xylanh

    cc

    4,009

    Tỷ số nén


    18.0

    Hệ thống cung cấp nhiên liệu


    Phun nhiên liệu điều khiển điện tử

    Ly hợp

    Loại


    Loại đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh

    Hộp số

    Model


    M550

    MYY6S

    Loại


    Hợp số cơ khí, 5 số tiến và 1 số lùi, đồng tốc

    từ số 1 đến số 5, có số 5 là số vượt tốc

    Hợp số cơ khí, 6 số tiến và 1 số lùi, đồng tốc

    từ số 1 đến số 6, có số 6 là số vượt tốc

    Hệ thống lái


    Cột tay lái điều chỉnh được độ cao và góc nghiêng với cơ cấu khóa, trợ lực thuỷ lực, cơ cấu lái trục vít êcu bi tuần hoàn

    Hệ thống phanh


    Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không

    Cỡ lốp


    7.00-16-12PR

    7.50-16-14PR

    Tốc độ cực đại

    Km/h

    112

    112

    107

    Khả năng vượt dốc

    Tan(%)

    59.6

    47.2

    42.7

    Cabin


    Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn

    Thùng nhiên liệu

    L

    100

    Tính năng khác




    Hệ thống phanh phụ trợ


    Phanh khí xả

    Hệ thống treo cầu trước


    Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm xóc thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang

    Hệ thống treo cầu sau


    Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm xóc thuỷ lực

    Cửa sổ điện




    Khoá cửa trung tâm




    CD&AM/FM Radio




    Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao




    Số chỗ ngồi

    Người

    3


    0909663231- Ms. Mai
     
    :

Chia sẻ trang này