Xe xúc lật xcmg lw300f

Thảo luận trong 'Phương tiện giao thông - xe cộ' bắt đầu bởi lukystar, 27/2/12.

  1. lukystar

    lukystar New Member

    Bài viết:
    0
    Công ty TNHH SX và TM Khang Thịnh là công ty hàng đầu về các loại xe tải, xe khách, xe chuyên dùng, máy công trình của rất nhiều hãng nổi tiếng trong ngành xe như HYUNDAI, DONGFENG, FAW, VINAXUKI,KAMAZ, XCMG ......đa dạng về mẫu mã, chủng loại xe. Đến với chúng tôi quý vị sẽ hài lòng về chất lượng xe cũng như về giá cả và đội ngũ kỹ sư chuyên nghiệp.
    [h=1]


    Địa chỉ: Lô 1 + Lô 2 GD2 Khu CN Ngọc Hồi, Km14 Đường Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội.


    ĐT: 043 681 1428 Fax: 043 684 0172

    Hotline: 098.232.69.89

    Hoặc bạn có thể truy nhập vào trang Website:
    CÓ BÁN TRẢ GÓP THỦ TỤC ĐƠN GIẢN
    Thủ tục giao xe nhanh gọn, nhiều chương trình khuyến mại hấp dẫn, tư vấn các thủ tục đăng ký đăng kiểm, hoán cải…
    THÔNG SỐ KĨ THUẬT XE XÚC LẬT XCMG LW300F

    [TABLE]
    [TR]
    [TD]STT
    [/TD]
    [TD="colspan: 2"]Thông số kĩ thuật chính
    [/TD]
    [TD]đơn vị[/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]1
    [/TD]
    [TD]Khối lượng gầu xúc
    [/TD]
    [TD]3000
    [/TD]
    [TD]kg
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]2
    [/TD]
    [TD]Thể tích gầu xúc
    [/TD]
    [TD]1.8
    [/TD]
    [TD]m3
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]3
    [/TD]
    [TD]Chiều cao xả tải
    [/TD]
    [TD]2892
    [/TD]
    [TD]mm
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]4
    [/TD]
    [TD]Tầm với xả tải
    [/TD]
    [TD]1104
    [/TD]
    [TD]mm
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]5
    [/TD]
    [TD]Lực múc gầu lớn nhất
    [/TD]
    [TD]> 120
    [/TD]
    [TD]KN
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]6
    [/TD]
    [TD]Lực kéo lớn nhất
    [/TD]
    [TD]> 90
    [/TD]
    [TD]kN
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]8
    [/TD]
    [TD]Dài x Rộng x Cao
    [/TD]
    [TD]6905x2470x3028
    [/TD]
    [TD]mm
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]9
    [/TD]
    [TD]Trọng lượng toàn máy
    [/TD]
    [TD]10000
    [/TD]
    [TD]kg
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]10
    [/TD]
    [TD]Thời gian nâng gầu
    [/TD]
    [TD]5.65
    [/TD]
    [TD]s
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]11
    [/TD]
    [TD]Chu trình xi lanh
    [/TD]
    [TD]10.3
    [/TD]
    [TD]s
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]12
    [/TD]
    [TD]Khoảng cách trục
    [/TD]
    [TD]2600
    [/TD]
    [TD]mm
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]13
    [/TD]
    [TD]Bán kính quay đầu nhỏ nhất của gầu
    [/TD]
    [TD]5925
    [/TD]
    [TD]mm
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]14
    [/TD]
    [TD]Động cơ
    [/TD]
    [TD]YC6B125-T11
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]15
    [/TD]
    [TD]Công suất
    [/TD]
    [TD]92
    [/TD]
    [TD]kw
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]16
    [/TD]
    [TD]Tốc độ:
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [TD]
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]17
    [/TD]
    [TD]Số 1 (tiến trước, lùi sau)
    [/TD]
    [TD]0 - 10/14
    [/TD]
    [TD]km/h
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]18
    [/TD]
    [TD] Số 2 (tiến trước, lùi sau)
    [/TD]
    [TD]0 – 16/25
    [/TD]
    [TD]km/h
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]19
    [/TD]
    [TD] Số 3 (tiến trước)
    [/TD]
    [TD]0 – 21
    [/TD]
    [TD]km/h
    [/TD]
    [/TR]
    [TR]
    [TD]20
    [/TD]
    [TD] Số 4 (tiến trước)
    [/TD]
    [TD]0 – 35
    [/TD]
    [TD]km/h
    [/TD]
    [/TR]
    [/TABLE][/h]
     
    :

Chia sẻ trang này